Có 2 kết quả:
兵戈扰攘 bīng gē rǎo rǎng ㄅㄧㄥ ㄍㄜ ㄖㄠˇ ㄖㄤˇ • 兵戈擾攘 bīng gē rǎo rǎng ㄅㄧㄥ ㄍㄜ ㄖㄠˇ ㄖㄤˇ
bīng gē rǎo rǎng ㄅㄧㄥ ㄍㄜ ㄖㄠˇ ㄖㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
arms and confusion (idiom); turmoil of war
Bình luận 0
bīng gē rǎo rǎng ㄅㄧㄥ ㄍㄜ ㄖㄠˇ ㄖㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
arms and confusion (idiom); turmoil of war
Bình luận 0